"a hành ác nghiệt" meaning in Tiếng Việt

See a hành ác nghiệt in All languages combined, or Wiktionary

Phrase

IPA: aː˧˧ ha̤jŋ˨˩ aːk˧˥ ŋiə̰ʔt˨˩ [Hà-Nội], aː˧˥ han˧˧ a̰ːk˩˧ ŋiə̰k˨˨ [Huế], aː˧˧ han˨˩ aːk˧˥ ŋiək˨˩˨ [Saigon], aː˧˥ hajŋ˧˧ aːk˩˩ ŋiət˨˨ [Vinh], aː˧˥ hajŋ˧˧ aːk˩˩ ŋiə̰t˨˨ [Thanh-Chương], aː˧˥˧ hajŋ˧˧ a̰ːk˩˧ ŋiə̰t˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 阿衡惡業.
  1. Hùa theo người khác mà làm điều ác. Tags: literally
    Sense id: vi-a_hành_ác_nghiệt-vi-phrase-NedP9aPG
  2. Chỉ người đối xử ác với người dưới mình. Trong chế độ cũ thường nói người chủ nhà a hành ác nghiệt với đầy tớ. Tags: figuratively
    Sense id: vi-a_hành_ác_nghiệt-vi-phrase-SIg9gfXk
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: 阿衡の紛議 (Tiếng Nhật), 阿衡悪業 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 阿衡惡業.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Hùa theo người khác mà làm điều ác."
      ],
      "id": "vi-a_hành_ác_nghiệt-vi-phrase-NedP9aPG",
      "tags": [
        "literally"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chỉ người đối xử ác với người dưới mình. Trong chế độ cũ thường nói người chủ nhà a hành ác nghiệt với đầy tớ."
      ],
      "id": "vi-a_hành_ác_nghiệt-vi-phrase-SIg9gfXk",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "aː˧˧ ha̤jŋ˨˩ aːk˧˥ ŋiə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ han˧˧ a̰ːk˩˧ ŋiə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˧ han˨˩ aːk˧˥ ŋiək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ hajŋ˧˧ aːk˩˩ ŋiət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ hajŋ˧˧ aːk˩˩ ŋiə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥˧ hajŋ˧˧ a̰ːk˩˧ ŋiə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "阿衡の紛議"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "阿衡悪業"
    }
  ],
  "word": "a hành ác nghiệt"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành ngữ",
    "Thành ngữ Hán-Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 阿衡惡業.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Hùa theo người khác mà làm điều ác."
      ],
      "tags": [
        "literally"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chỉ người đối xử ác với người dưới mình. Trong chế độ cũ thường nói người chủ nhà a hành ác nghiệt với đầy tớ."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "aː˧˧ ha̤jŋ˨˩ aːk˧˥ ŋiə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ han˧˧ a̰ːk˩˧ ŋiə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˧ han˨˩ aːk˧˥ ŋiək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ hajŋ˧˧ aːk˩˩ ŋiət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ hajŋ˧˧ aːk˩˩ ŋiə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥˧ hajŋ˧˧ a̰ːk˩˧ ŋiə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "阿衡の紛議"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "阿衡悪業"
    }
  ],
  "word": "a hành ác nghiệt"
}

Download raw JSONL data for a hành ác nghiệt meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.